Động cơ đốt trong là gì? Các công bố khoa học về Động cơ đốt trong

Động cơ đốt trong (internal combustion engine) là loại động cơ hoạt động bằng nguyên liệu nhiên liệu được đốt cháy trong buồng đốt để tạo ra năng lượng cơ học. ...

Động cơ đốt trong (internal combustion engine) là loại động cơ hoạt động bằng nguyên liệu nhiên liệu được đốt cháy trong buồng đốt để tạo ra năng lượng cơ học. Loại động cơ này phổ biến trong các phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, máy bay và tàu hỏa. Nguyên liệu phổ biến sử dụng trong động cơ đốt trong bao gồm xăng, dầu diesel và khí đốt. Động cơ đốt trong thường có hiệu suất tương đối cao và khả năng tăng tốc nhanh, tuy nhiên cũng gây ra ô nhiễm môi trường do khí thải từ quá trình đốt cháy nhiên liệu.
Động cơ đốt trong thường được chia thành hai loại chính là động cơ xăng (gasoline engine) và động cơ diesel (diesel engine). Động cơ xăng sử dụng xăng làm nhiên liệu và thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông nhẹ như ô tô và xe máy. Trong khi đó, động cơ diesel sử dụng dầu diesel làm nhiên liệu và thường được sử dụng trong các phương tiện vận tải nặng như xe tải và tàu hỏa.

Cả hai loại động cơ này đều hoạt động theo cùng nguyên lý cơ bản, tức là nhiên liệu được phun vào buồng đốt và sau đó bị đốt cháy với không khí nén, tạo ra nhiệt độ và áp suất cao, từ đó biến đổi thành năng lượng cơ học để làm chuyển động các bộ phận của động cơ và cuối cùng là chuyển động cho phương tiện.

Mặc dù động cơ đốt trong vẫn phổ biến, nhưng do vấn đề về ô nhiễm môi trường và nguồn tài nguyên hữu hạn, nhiều nỗ lực nghiên cứu và phát triển đang được tiến hành để tạo ra các loại động cơ thân thiện hơn với môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo, như động cơ hybrid và động cơ điện.
Một số thông tin thêm về động cơ đốt trong:

1. Nguyên lý hoạt động: Động cơ đốt trong hoạt động dựa trên chu kỳ Otto hoặc chu kỳ Diesel. Chu kỳ Otto là phương pháp hoạt động của động cơ xăng, trong đó hỗn hợp xăng và không khí được nén trong buồng đốt và sau đó cháy được kích hoạt bởi điện từ lửa hoặc cống suất nhiệt. Đối với động cơ diesel, hỗn hợp diesel và không khí cũng được nén trong buồng đốt, nhưng cháy được kích hoạt thông qua áp lực nén cao.

2. Ưu điểm và nhược điểm: Động cơ đốt trong có nhược điểm về ô nhiễm môi trường và tiêu tốn nguyên liệu hóa thạch, tuy nhiên chúng cũng có những ưu điểm như mạnh mẽ, hiệu suất tốt, dễ bảo dưỡng và chi phí thấp.

3. Ứng dụng: Động cơ đốt trong được sử dụng rộng rãi trong các loại phương tiện giao thông, thiết bị công nghiệp, máy nông nghiệp và các ứng dụng khác đòi hỏi sức mạnh và động cơ linh hoạt.

4. Phát triển mới: Công nghệ động cơ đốt trong hiện đại đang tiến triển với các ứng dụng phổ biến như turbocharging, downsizing và sử dụng vật liệu và phương pháp sản xuất mới để tăng hiệu suất và giảm ô nhiễm.

Động cơ đốt trong vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và cuộc sống hàng ngày, tuy nhiên, các công nghệ thân thiện với môi trường đang được phát triển để thay thế dần cho loại động cơ này trong tương lai.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "động cơ đốt trong":

Tính không đồng nhất trong phản ứng granulomatous với nhiễm trùng mycobacteria ở bệnh nhân có đột biến gen xác định trong con đường sản xuất interferon-gamma phụ thuộc interleukin 12 Dịch bởi AI
International Journal of Experimental Pathology - Tập 83 Số 1 - Trang 1-20 - 2002
Tóm tắt

Các bệnh nhân có tổn thương di truyền trong con đường cytokine/cytokine receptor loại 1 thể hiện sự nhạy cảm chọn lọc với các nhiễm trùng nặng do mycobacteria kém gây bệnh và các loài salmonella không thuộc typ. Những thí nghiệm tự nhiên này chứng tỏ rằng việc sản xuất IFNγ phụ thuộc vào IL‐12 là rất quan trọng cho sự hình thành granuloma và do đó là miễn dịch của chủ thể chống lại các tác nhân gây bệnh này. Vai trò thiết yếu của hình thành granuloma trong miễn dịch bảo vệ đối với các sinh vật này được nhấn mạnh bởi khả năng hình thành granuloma khác nhau và các di chứng lâm sàng kết quả được quan sát ở những bệnh nhân này, điều này dường như phản ánh khả năng của họ trong việc sản xuất hoặc phản ứng với IFNγ (Hình 9). Ở một cực của quang phổ này, đại diện bởi các bệnh nhân thiếu hoàn toàn IFNγR1/2, không có sự hình thành granuloma trưởng thành, trong khi ở những đột biến ít nghiêm trọng hơn (tức là thiếu một phần IFNγR1/2, thiếu hoàn toàn IL‐12p40 và thiếu hoàn toàn IL‐12Rβ1), sự hình thành granuloma rất không đồng đều với nhiều biến thể được quan sát. Điều này cho thấy rằng ở những cá nhân sau này, những người sản xuất phản ứng IFNγ một phần nhưng không tối ưu, các yếu tố khác, bao gồm độc lực của tác nhân gây bệnh và kiểu gen của chủ thể cũng có thể ảnh hưởng đến loại và quy mô phản ứng tế bào được kích thích.

 Quang phổ của sự nhạy cảm di truyền với vi khuẩn nội bào. Ở một cực của quang phổ này có các trường hợp thiếu hụt hoàn toàn IFNγR; ở cực còn lại là các cá thể khỏe mạnh có khả năng kháng bệnh. Các trường hợp thiếu hụt một phần IFNγR1, và thiếu hoàn toàn IL‐12Rβ1 và IL‐12p40 có thể được đặt ở giữa, mặc dù gần hơn với đầu trước của quang phổ, với kết quả lâm sàng cũng phụ thuộc vào độc lực của tác nhân gây bệnh và cơ chế miễn dịch bù trừ của chủ thể. Chữ viết tắt: IFNγR – thụ thể interferon gamma, IL‐12Rβ1 – thụ thể interleukin 12-1 (sửa đổi từ Ottenhoff et al. (1998)).

hình ảnh

Tác động của thời gian và nhiệt độ lên tình trạng thiếu tiểu cầu giả phụ thuộc vào chất chống đông trong lợn minipig Göttingen Dịch bởi AI
Veterinary Clinical Pathology - Tập 46 Số 3 - Trang 416-421 - 2017
Đặt vấn đề

Đã quan sát thấy sự giảm rõ rệt số lượng tiểu cầu giữa các lần đo sau của cùng một mẫu máu EDTA ở nhiều con lợn minipig, nhưng ít thông tin có sẵn giải thích cho hiện tượng này.

Mục tiêu

Mục tiêu là đánh giá tác động của một số biến số tiền phân tích đến số lượng tiểu cầu ở lợn minipig, nhằm nâng cao hiểu biết về sự giảm tiểu cầu in vitro quan sát được.

Vật liệu và phương pháp

Mẫu máu huyết học từ lợn minipig Göttingen đực và cái được thu thập bằng cách sử dụng EDTA hoặc citrate làm chất chống đông. Các mẫu được bảo quản dưới các điều kiện khác nhau (nhiệt độ phòng, 4°C hoặc 37–38°C) và được phân tích khoảng 0,5 đến một giờ, 3,5–4 giờ, 7–7,5 giờ và 28–29 giờ sau khi thu thập.

Kết quả

Trong các mẫu máu EDTA từ lợn minipig đực được bảo quản ở nhiệt độ phòng, có sự giảm tiểu cầu tiến triển theo thời gian lên đến -71% sau 29 giờ, do sự kết tụ tiểu cầu in vitro. Ở lợn cái, không có sự thay đổi nhất quán nào được thấy cho đến 7,5 giờ, nhưng có sự giảm lên đến -47% sau 29 giờ. Số lượng tiểu cầu ổn định nhất trong quá trình bảo quản ở 4°C. Không có sự giảm số lượng tiểu cầu rõ rệt nào được thấy trong máu citrate ở nhiệt độ phòng, mặc dù sự giảm như vậy có ở một số cá thể động vật.

#tiểu cầu #chất chống đông #lợn minipig #nhiệt độ #thời gian #giả thiếu tiểu cầu
Thiết kế chế tạo băng thử vòi phun xăng
Vòi phun là một bộ phận rất quan trọng trong hệ thống phun xăng điện tử trên động cơ đốt trong. Việc xác định các thông số chính xác của một vòi phun giúp cho chúng ta có thể sử dụng vòi phun đó một cách hiệu quả hơn, ví dụ như xây dựng một hệ thống phun xăng điện tử. Bài báo trình bày về kết quả nghiên cứu thiết kế, chế tạo băng thử vòi phun xăng điện trở cao. Mạch điều khiển sử dụng loại Arduino Uno R3, lượng nhiên liệu phun được đo bằng loadcell, áp suất nhiên liệu thay đổi nhờ một van điều chỉnh và điều áp. Kết quả nghiên cứu cho thấy: Đã chế tạo thành công băng thử vòi phun động cơ xăng; Xây dựng được phương pháp sử dụng băng thử để xác định bộ thông số của vòi phun, từ đó có thể tính toán lượng xăng phun theo thời gian xung điều khiển vòi phun.
#vòi phun xăng #hệ thống phun xăng điện tử #động cơ đốt trong #Arduino #băng thử vòi phun
Những tiềm năng và thách thức của phương tiện giao thông sử dụng pin nhiên liệu hydro
Hiện nay, các vấn đề nghiêm trọng về môi trường như ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu do phát thải từ các phương tiện giao thông sử dụng động cơ đốt trong; Cùng với sự cạn kiệt của nguồn dầu mỏ và khí đốt đang thúc đẩy con nguời phải nhanh chóng tìm ra các phương tiện giao thông mới. Và pin nhiên hiệu hydro được đánh giá là một trong những thay thế đầy tiềm năng nhằm cung cấp nguồn động lực với hiệu suất chuyển hóa năng lượng cao, thân thiện môi trường và đảm bảo tính phát triển bền vững cho các phương tiện giao thông trong tương lai. Để hiện thực được điều này, công nghệ pin nhiên liệu cần vượt qua nhiều thách thức về mặt kinh tế lẫn kỹ thuật. Trong bài báo này, chúng tôi sẽ tập trung phân tích 2 trở ngại chính làm chậm quá trình thương mại hóa của các phương tiện giao thông chạy pin nhiên liệu hydro, đó là giá thành sản xuất và độ bền của cụm pin nhiên liệu. Đồng thời, các giải pháp khắc phục 2 trở ngại trên cũng được tổng hợp.
#Phương tiện giao thông sử dụng động cơ đốt trong #pin nhiên liệu hydro #hiệu suất chuyển hóa năng lượng cao #thân thiện môi trường #giá thành sản xuất và độ bền cụm pin nhiên liệu
NGHIÊN CỨU TÍNH DI TRUYỀN CỦA ĐỘT BIẾN GEN TRONG UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG Ở NGƯỜI TRẺ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Xác định tình trạng mang đột biến gen ở thân nhân người bệnh ung thư đại trực tràng (UTĐTT) có ý nghĩa quan trọng trong việc chọn phương án tầm soát phát hiện sớm, phòng ngừa ung thư. Nghiên cứu này nhằm mô tả tính di truyền của đột biến gen trong UTĐTT ở bệnh nhân Việt Nam. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang. Thu nhận 21 mẫu máu từ thân nhân của 7 bệnh nhân mắc UTĐTT mang đột biến mầm, thực hiện giải trình tự Sanger để ghi nhận tính chất di truyền. Kết quả: Tỷ lệ UTĐTT liên quan đến đột biến tế bào mầm là 9,9% (10/101). Trong đó, ghi nhận trong 7 bệnh nhân tham gia nghiên cứu, 3 gia đình có đột biến di truyền trên các gen MLH1, MSH6 và PMS2. Kết luận: Nghiên cứu đầu tiên mô tả tính di truyền của đột biến dòng mầm trong UTĐTT tại Việt Nam.
#đột biến dòng mầm #khởi phát sớm #ung thư đại trực tràng
Tối ưu hóa góc đánh lửa và tỉ lệ nhiên liệu trong động cơ đốt trong
Trong bài báo này, tối ưu hóa giai đoạn đốt cháy được phân tích và thời gian đánh lửa của động cơ SI được kiểm soát để tối đa hóa hiệu quả nhiên liệu, trong đó thảo luận về điểm đặt pha tối ưu của giai đoạn đốt và chiến lược kiểm soát trung bình dịch chuyển để thu được thông tin về hiệu suất nhiên liệu từ quá trình cháy. Mục đích của nghiên cứu này là tối ưu hóa góc đánh lửa và tỷ lệ nhiên liệu không khí của động cơ xe máy để có được mômen xoắn cực đại. Chúng tôi sử dụng Matlab để giải quyết vấn đề về góc đánh lửa dựa trên mô hình động cơ đốt trong. Thuật toán tối ưu hóa được sử dụng cho hai biến đầu vào là tỷ lệ nhiên liệu không khí và góc đánh lửa. Đối với mô hình động cơ đốt trong được xây dựng trên phần mềm Matlab, cấu trúc tham số động cơ có thể thay đổi linh hoạt.
#ignition advance angle #optimization #combustion engine #fuel efficiency #maximum brake torque
BIẾN CHỨNG CỦA LASER CẮT MỐNG MẮT CHU BIÊN KẾT HỢP TẠO HÌNH MỐNG MẮT CHU BIÊN TRONG ĐIỀU TRỊ GLOCOM GÓC ĐÓNG CƠN CẤP CẮT CƠN THÀNH CÔNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá biến chứng của thủ thuật cắt mống mắt chu biên (MMCB) bằng laser Nd. YAG laser kết hợp tạo hình chân mống mắt bằng laser Argon (ALPI) trong điều trị glôcôm góc đóng cấp tính đáp ứng với điều trị nội khoa. Đối tượng và phương pháp: 35 mắt thỏa mãn điều kiện được đưa vào nghiên cứu từ Bệnh viện Mắt Trung ương, Bệnh viện Mắt Hà Đông và Khoa Mắt, Bệnh viện Quân y 103 trong thời gian từ 01/2018 đến 11/2019. Nghiên cứu can thiệp theo dõi dọc theo thời gian, tất cả các bệnh nhân được điều trị bằng cắt MMCB bằng Nd YAG laser + ALPI, thời gian theo dõi ít nhất 1 năm. Kết quả: 35 mắt đều đạt kết quả khá tốt với tỷ lệ kiểm soát nhãn áp 100% sau 1 năm theo dõi. Tuy nhiên, còn một tỷ lệ nhất định tai biến, và biến chứng xảy ra. XHTP xảy ra trên 3 mắt (8,5%) chủ yếu mức độ vi thể (2/3 mắt) hay gặp hơn khi tiến hành laser cắt MMCB trên mắt có dày sắc tố (100%). Bỏng giác mạc chu biên xảy ra trên 8 mắt (22,8%), trong đó 2 mắt do cắt MMCB, 6 mắt do laser tạo hình, xuất hiện nhiều hơn trong nhóm tiền phòng nông (<2mm) (100%) và được laser ở vị trí sát với chân mống mắt (100%). Nhãn áp được đo sau thủ thuật 24 giờ, trung bình 21,1±3,65 (16-25 mmHg), tăng trung bình 5,88 ± 3,27 (3-7mmHg). tăng nhiều hơn trên nhóm mắt có dày sắc tố mống mắt (75%). Viêm màng bồ đào (VMBĐ) trước xảy ra 9/35 mắt (25,7%), ở mức độ nhẹ Tyndall (+), cải thiện hoàn toàn sau 5,43±2,06 (3-6 ngày) nhiều hơn trên mắt dày sắc tố mống mắt (75%). Dính bít lỗ cắt mống mắt chu biên xảy ra trên 3/35 mắt (8,5%), nhiều hơn trên nhóm mắt có sắc tố mống mắt dày (100%) và lỗ cắt mống mắt nhỏ chưa đảm bảo >150µm (100%). Từ tuần thứ 3, các lỗ nhỏ được laser bổ sung đều cho hiệu quả rõ. Các tai biến, biến chứng hầu hết được kiểm soát tốt bằng các điều trị bổ sung, không ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật sau 12 tháng. Kết luận: Thủ thuật cắt mống mắt chu biên bằng Nd YAG laser phối hợp tạo hình mống mắt chu biên bằng laser Argon khá an toàn, mặc dù có một  tỷ lệ tai biến, biến chứng nhất định nhưng ở mức độ nhẹ, có thể can thiệp dễ dàng không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
#Glôcôm góc đóng cấp #aser cắt mống mắt chu biên #laser tạo hình mống mắt #tai biến #biến chứng
Chuẩn bị các chấm đồng phân polydopamine-polyethyleneimine tan trong nước ở nhiệt độ phòng để phát hiện chọn lọc ion đồng Dịch bởi AI
Talanta - Tập 197 - Trang 584 - 2019
Các chấm đồng phân polydopamine-polyethyleneimine (PDA-PEI) đã được chuẩn bị dưới điều kiện nhẹ thông qua quá trình tự trùng hợp của dopamine và liên kết chéo với polyethyleneimine nhánh (BPEI). Khối lượng phân tử của BPEI, tỷ lệ khối lượng dopamine so với BPEI và pH của môi trường phản ứng có ảnh hưởng đáng kể đến năng suất lượng tử của các chấm đồng phân PDA-PEI. Dưới các điều kiện tối ưu, các chấm đồng phân PDA-PEI tổng hợp có kích thước trung bình là 9,4 ± 2,2 nm đường kính với tính phân tán tốt trong nước. Năng suất lượng tử là 12,5%. Quan trọng hơn, chúng rất ổn định trước pH cực trị và độ mạnh ion cao. Các chấm đồng phân PDA-PEI đã được sử dụng làm cảm biến huỳnh quang để phát hiện Cu2+ một cách nhạy cảm và chọn lọc với giới hạn phát hiện thấp tới 1,6 nM và khoảng tuyến tính từ 0,0016 đến 80 μM. Tính khả thi của phương pháp dựa trên các chấm đồng phân PDA-PEI đã được xác minh qua việc xác định thành công Cu2+ trong mẫu nước và mẫu ngao, chứng minh tiềm năng của nó trong phân tích mẫu nước môi trường và thực phẩm.
#Polydopamine #Polyethyleneimine nhánh #Chấm polymer #Cảm biến huỳnh quang #Ion đồng
Natri trong chế độ ăn: Nơi khoa học và chính sách xung đột: Tác động của báo cáo IOM năm 2013 về lượng natri trong dân số Dịch bởi AI
Current Hypertension Reports - Tập 17 - Trang 1-3 - 2015
Báo cáo của Viện Y học Hoa Kỳ (IOM) năm 2013 "Lượng natri trong dân số: Đánh giá bằng chứng" không ủng hộ các khuyến nghị hiện tại của IOM và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) về việc giảm lượng natri trong chế độ ăn hàng ngày dưới 2300 mg. Báo cáo kết luận rằng bằng chứng về kết quả sức khỏe dựa trên quần thể không đủ để xác định mức tiêu thụ natri tối đa an toàn. Các nghiên cứu gần đây đã mở rộng kết luận này để chỉ ra rằng việc tiêu thụ natri dưới 2300 mg/ngày có liên quan đến tỷ lệ tử vong tăng lên. Mặc dù có một khối lượng bằng chứng ngày càng tăng, nhưng AHA, Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh (CDC), các cơ quan tư vấn về sức khỏe cộng đồng khác và các tạp chí y khoa lớn vẫn tiếp tục ủng hộ chính sách hiện tại về việc giảm lượng natri trong chế độ ăn.
#natri #chế độ ăn uống #sức khỏe cộng đồng #bằng chứng sức khỏe #chính sách dinh dưỡng
Đánh giá khả năng sử dụng nhiên liệu xăng sinh học E15 trên động cơ đốt trong
Trong những năm gần đây, con người đã phải đối mặt với ô nhiễm từ lượng khí thải động cơ đốt trong và đã trở thành một vấn đề môi trường nghiêm trọng trên thế giới. Xăng sinh học là một trong những nhiên liệu sinh học được tái tạo, thay thế và thân thiện với môi trường đầy hứa hẹn có thể được sử dụng trong động cơ đốt trong với rất ít hoặc không có thay đổi trong động cơ. Bài báo này, trình bày nghiên cứu thực nghiệm quá trình cháy đã được thực hiện trên động cơ Daewoo A16DMS chạy xăng sinh học với điều kiện trạng thái hoạt động ổn định. Trong nghiên cứu này, công suất động cơ và mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể được đo lường. Động cơ sử dụng xăng sinh học E15 với góc đánh lửa tối ưu 4,20 4,60 công suất động cơ tăng 4,53% đến 7,50% ở tốc độ trung bình 2500 rpm ứng với mức tải là 50% và 90%. Công suất động cơ khi sử dụng xăng sinh học E15 vẫn thấp hơn so với động cơ nguyên thủy theo thiết kế.
#xăng sinh học #E15 #Ethanol #xăng E15 #nhiên liệu sinh học
Tổng số: 55   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6